Thứ Ba, 4 tháng 4, 2017

Giá thép xây dựng tại LTP ngày hôm nay như thế nào ?

Trong vòng 15 năm hoạt động trong lĩnh vực phân phối sắt thép xây dựng, chúng tôi đã báo giá cho hàng triệu khách hàng và cung cấp cho hàng chục nghìn công trình là cá nhân, tổ chức và các đơn vị nhà thầu.Báo giá thép chúng tôi cung cấp cho khách hàng là báo giá tốt nhất theo giá thị trường cũng như giá mà nhà máy sản xuất giành cho đại lý phân phối cấp 1.
LTP kính gửi quý khách hàng báo giá cập nhật ngày 05/04/2017 tại nhà máy thép Miền Nam.

     Báo giá thép trên thị trườngMiền Nam cập nhật trong vòng 24h.

(Để yêu cầu báo giá theo khối lượng công trình,quý khách hàng vui lòng gọi ngay : 0966.793.939 – 0912.600.888 )

Bảng Báo giá thép Việt Nhật hôm nay – 05/04/2017

STTTÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNGĐƠN VỊ TÍNHKHỐI LƯỢNG/CÂYĐƠN GIÁ/KGGHI CHÚ
1Thép Việt Nhật phi 6Kg9.500Còn hàng
2Thép Việt Nhật phi 8Kg9.500Còn hàng
3Thép Việt Nhật phi 101 Cây 11.7m7.12Còn hàng
4Thép Việt Nhật phi 121 cây 11.7m10.39Còn hàng
5Thép Việt Nhật phi 141 Cây 11.7m14.13Còn hàng
6Thép Việt Nhật phi 161 Cây 11.7m18.47Còn hàng
7Thép Việt Nhật phi 181 Cây 11.7m23.38Còn hàng
8Thép Việt Nhật phi 201 Cây 11.7m28.95Còn hàng
9Thép Việt Nhật phi 221 Cây 11.7m34.91Còn hàng
10Thép Việt Nhật phi 251 Cây 11.7m45.09Còn hàng
11Thép Việt Nhật phi 281 Cây 11.7m56.56Còn hàng
12Thép Việt Nhật phi 321 Cây 11.7m73.83Còn hàng

Bảng Báo giá thép Pomina hôm nay – 05/04/2017

STTTÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNGĐƠN VỊ TÍNHKHỐI LƯỢNG/CÂYĐƠN GIÁ(Đ/KG)ĐƠN GIÁ (Đ/CÂY)
1Thép Pomina phi 6Kg10.000
2Thép Pomina phi 8Kg10.000
3Thép Pomina phi 101 Cây 11.7m7.1275.000
4Thép Pomina phi 121 cây 11.7m10.39106.400
5Thép Pomina phi 141 Cây 11.7m14.13140.000
6Thép Pomina phi 161 Cây 11.7m18.47185.000
7Thép Pomina phi 181 Cây 11.7m23.38240.000
8Thép Pomina phi 201 Cây 11.7m28.95295.000
9Thép Pomina phi 221 Cây 11.7m34.91350.000
10Thép Pomina phi 251 Cây 11.7m45.09500.000
11Thép Pomina phi 281 Cây 11.7m56.56Liên Hệ
12Thép Pomina phi 321 Cây 11.7m73.83Liên Hệ

Bảng Báo giá thép Miền Nam hôm nay – 05/04/2017

TÊN HÀNGTRỌNG LƯỢNG KG/CÂYGIÁ THÉP VIỆT NHẬTGIÁ THÉP POMINASD390/400GIÁ THÉP POMINASD295/300GIÁ THÉP MIỀN NAM SD295/300Ghi chú
Thép cuộn phi 6 KG 11.300 10.80010.700Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%
Thép cuộn giao qua cân
Thép cây đếm cây
Thép cuộn phi 8 KG11.300 10.80010.700
Thép gân phi 107.2173.40076.800 66.00063.000
Thép gân phi 1210.39109.000108.400102.00098.200
Thép gân phi 1414.13148.000147.600140.000135.200
Thép gân phi 1618.47193.000193.300 182.600174.300
Thép gân phi 1823.38244.500243.000231.000223.400
Thép gân phi 2028.85 302.000301.000285.400275.900
Thép gân phi 2234.91366.000365.400332.900
Thép gân phi 2545.09475.000473.000 –435.200
Thép gân phi 2856.56LIÊN HỆLIÊN HỆLIÊN HỆ
Thép gân phi 3273.83LIÊN HỆLIÊN HỆ –LIÊN HỆ

NHÀ PHÂN PHỐI SẮT THÉP XÂY DỰNG LTP

Chúng tôi chuyên cung cấp báo giá thép xây dựng trên khăp khu vực Miền Nam, đặc biệt là các quận thuộc thành phố Hồ Chí Minh như Quận 1,2,3,4,5,6,,7,8,9,…Tân Bình , Hooc Môn, Thủ Đức.
LPT luôn có sẵn trong kho các loại thép từ D6 đến D32 với các loại thép dưới đây :
  1. Thép Miền Nam
  2. Thép Việt Nhật
  3. Thép Pomina
  4. Thép Việt Úc
Hoặc lấy báo giá trực tiếp trong ngày  xin vui lòng gọi phòng kinh doanh : 096

0 nhận xét:

Đăng nhận xét