Bạn đang tìm một đơn vị cung cấp sắt thép xây dựng chính hãng, uy tín mà giá hàng rẻ?
Vậy thì hãy đến với chúng tôi, đại lý phân phối báo giá sắt thép xây dựng MINH KHÔI, chuyên cung cấp các loại sắt thép xây dựng chất lượng giá tốt của tất cả các loại hàng chính hãng trên thị trường như: thép Việt Nhật, thép Miền Nam, thép Pomina, thép Việt Úc, thép Việt MỸ, thép Đông Á.
Với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và dây chuyền cung cấp sắt thép chính hãng ưu việt của mình. Đảm bảo quý khách sẽ hài lòng khi hợp tác với đơn vị chúng tôi.
Xin gửi tới quý khách bảng báo giá thép để quý khách tham khảo.
BÁO GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
STT |
LOẠI HÀNG
|
ĐVT
|
TRỌNG LƯỢNG
KG/CÂY
|
THÉP
VIỆT NHẬT
|
1
|
Ký hiệu trên cây sắt
|
❀
| ||
2
|
D 6 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
9.400
| |
3
|
D 8 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
9.400
| |
4
|
D 10 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
7.21
|
64.000
|
5
|
D 12 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
10.39
|
91.000
|
6
|
D 14 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
14.13
|
126.000
|
7
|
D 16 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
18.47
|
165.000
|
8
|
D 18 ( Cây)
|
Độ dài (11.7m)
|
23.38
|
210.000
|
9
|
D 20 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
28.85
|
260.000
|
10
|
D 22 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
34.91
|
316.000
|
11
|
D 25 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
45.09
|
412.000
|
12
|
D 28 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
56.56
|
545.000
|
13
|
D 32 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
78.83
|
740.000
|
14
|
Đinh + kẽm buộc = 10.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 10.500 Đ/KG
|
BÁO GIÁ THÉP POMINA
STT |
LOẠI HÀNG
|
ĐVT
|
TRỌNG LƯỢNG
KG/CÂY
|
THÉP
POMINA
|
1
|
Ký hiệu trên cây sắt
| |||
2
|
D 6 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
9.300
| |
3
|
D 8 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
9.300
| |
4
|
D 10 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
7.21
|
58.000
|
5
|
D 12 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
10.39
|
90.000
|
6
|
D 14 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
14.13
|
125.000
|
7
|
D 16 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
18.47
|
164.000
|
8
|
D 18 ( Cây)
|
Độ dài (11.7m)
|
23.38
|
209.000
|
9
|
D 20 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
28.85
|
257.000
|
10
|
D 22 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
34.91
|
335.000
|
11
|
D 25 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
45.09
|
436.000
|
12
|
D 28 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
56.56
|
543.000
|
13
|
D 32 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
78.83
|
740.000
|
14
|
Đinh + kẽm buộc = 10.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 10.500 Đ/KG
|
BÁO GIÁ THÉP MIỀN NAM
STT |
LOẠI HÀNG
|
ĐVT
|
TRỌNG LƯỢNG
KG/CÂY
|
THÉP
MIỀN NAM
|
1
|
Ký hiệu trên cây sắt
|
V
| ||
2
|
D 6 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
9.300
| |
3
|
D 8 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
9.300
| |
4
|
D 10 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
7.21
|
55.000
|
5
|
D 12 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
10.39
|
88.000
|
6
|
D 14 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
14.13
|
121.000
|
7
|
D 16 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
18.47
|
157.000
|
8
|
D 18 ( Cây)
|
Độ dài (11.7m)
|
23.38
|
202.000
|
9
|
D 20 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
28.85
|
250.000
|
10
|
D 22 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
34.91
|
302.000
|
11
|
D 25 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
45.09
|
395.000
|
12
|
D 28 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
56.56
|
52.000
|
13
|
D 32 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
78.83
|
740.000
|
14
|
Đinh + kẽm buộc = 10.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 10.500 Đ/KG
|
BÁO GIÁ THÉP VIỆT ÚC
STT |
LOẠI HÀNG
|
ĐVT
|
TRỌNG LƯỢNG
KG/CÂY
|
THÉP
VIỆT ÚC
|
1
|
Ký hiệu trên cây sắt
|
❀
| ||
2
|
D 6 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
8.500
| |
3
|
D 8 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
8.500
| |
4
|
D 10 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
7.21
|
50.000
|
5
|
D 12 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
10.39
|
80.000
|
6
|
D 14 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
14.13
|
100.000
|
7
|
D 16 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
18.47
|
130.000
|
8
|
D 18 ( Cây)
|
Độ dài (11.7m)
|
23.38
|
200.000
|
9
|
Đinh + kẽm buộc = 10.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 10.500 Đ/KG
|
QUÝ KHÁCH HÀNG LƯU Ý
- Báo giá thép đã bao gồm chi phí vận chuyển và thuế VAT 10% toàn tpHCM và các tỉnh thành lân cận.
- Chúng tôi có đẩy đủ xe tải lớn nhở đảm bảo vận chuyển nhanh chóng cho công trình quý khách.
- Thanh toán đầy đủ 100% tiền mặt sau khi nhận hàng tại công trình.
- Bên bán hàng chúng tôi chỉ thu tiền sau khi bên mua hàng đã kiểm soát đầy đủ chất lượng hàng hóa được giao.
- Giá hàng có thể thay đổi từng ngày hoặc theo số lượng đơn hàng mà quý khách đặt nên quý khách vui lòng gọi tới PKD để có báo giá mới nhất.