Kho thép xây dựng trên mọi tỉnh thành
Giasatthep24h cập nhật báo giá sắt thép trên mọi tỉnh thành, giá thép báo chính xác theo kho thép gần vị trí công trình của khách hàng đang có nhu cầu, đảm bảo chi phí vận chuyển thấp nhất và độ chính xác của giá báo .
Sẵn sàng cung cấp mọi nhu cầu của khách hàng
Với tiềm lực hơn 20 năm trong lĩnh vực cung cấp sắt thép xây dựng, chúng tôi sẵn sàng cung cấp mọi nhu cầu lớn nhỏ của khách hàng: công trình dân sinh,công trình giao thông hay những công trình có tầm quy mô lớn.
Trách nhiệm và chất lượng
Lấy uy tín làm bạn đồng hành giasathep24h.com đã tham gia báo giá, cung cấp cho hàng nghìn khách hàng xây dựng trên toàn quốc.Đảm báo giá chính xác,cung cấp kịp tiến độ.
Cảm ơn quý khách hàng
Chân thành cảm ơn quý khách đã tin tưởng và lựa chọn chúng tôi để xây đắp lên hàng nghìn mái ấm hạnh phúc.Lấy sắt thép chung tôi để làm cốt lõi cho mái ấm gia đình của các bạn.
Yêu cầu báo giá sắt thép xây dựng ngay
Với đội ngũ chăm sóc khách hàng luôn túc trực 24/07 chung tôi cam kết báo giá sắt thép chính xác ngay trong ngày cho quý khách, giúp quý khách hàng có thể có số liệu giá sắt thép chính xác nhất để làm dự toán cho công trình.
Thứ Tư, 25 tháng 6, 2014
Công ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên - Lớn mạnh cùng Đất nước
Địa chỉ Công ty cổ phần Gang thép Thái Nguyên
Pomina - Nhà máy sản xuất thép xây dựng lớn nhất tại Việt Nam hiện nay.
Công nghệ của Pomina
Sản phẩm của Pomiha
Nhân công
Địa chỉ
Thứ Ba, 24 tháng 6, 2014
Báo giá Cát xây dựng do Công ty côt phần thương mại Omavina giới thiệu
Báo giá Cát xây dựng do Công ty côt phần thương mại Omavina giới thiệu
Công ty TNHH Nam Thành Vinh xin gửi tới quý khách hàng báo giá cát xây dựng với các chủng loại cát xây tô, cát bê tông rửa với các loại xe khác nhau, điều đó giúp vận chuyển tới tận công trình lớn nhỏ trên địa bàn Bình Dương, Đồng Nai, Thành Phố HCM.
Báo giá Cát xây dựng
STT | TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG | TÍNH M3 | GIÁ CÓ VAT 10% | GHI CHÚ |
1 | Cát xây tô | 140.000 | 155.000 | |
2 | Cát bê tông rửa | 200.000 | 220.000 | |
3 | Đá 1 x 2 (đen) | 230.000 | 250.000 | |
4 | Đá 1 x 2 (xanh) | 330.000 | 340.000 | |
5 | Đá mi | 250.000 | 270.000 | |
6 | Đá 0 x 4 | 225.000 | 250.000 | |
7 | ĐÁ 4 X6 | 220.000 | 240.000 | |
8 | Cát San Lấp | 120.000 | 130.000 |
Báo giá Thép Việt Nhật do Công ty cổ phần thương mại dịch vụ Omavina phân phối vào tháng 4 năm 2016
Báo giá Thép Việt Nhật do Công ty cổ phần thương mại dịch vụ Omavina phân phối vào tháng 6 năm 2014
Bảng báo giá Thép Việt Nhật
STT | TÊN HÀNG | ĐVT | Khối lượng/cây | Đơn giá đ/kg | Đơn giá đ/cây | Ghi chú |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 14.400 |
Thép cuộn giao qua cân
Thép cây đếm cây
nhân theo barem
thương mại | ||
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 14,400 | |||
03 | Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 99.000 | ||
04 | Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 142.000 | ||
05 | Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.13 | 195.000 | ||
06 | Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.47 | 256.000 | ||
07 | Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 324.000 | ||
08 | Thép Ø 20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 401.000 | ||
09 | Thép Ø 22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 487.000 | ||
10 | Thép Ø 25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 635.000 | ||
11 | Thép Ø 28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 789.000 | ||
12 | Thép Ø 32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 1.030.000 |
Công ty cổ phần thương mại dịch vụ Omavina